Việt
quá mức độ
quá sức
quá nhiều
Đức
gewaltig
Als Biofouling bezeichnet man in technischen Systemen eine übermäßige und nicht erwünschte Bildung von Biofilmen (Bild 2).
Ô nhiễm sinh học (biofouling) được định nghĩa trong hệ thống kỹ thuật là lớp màng sinh học được hình thành quá mức độ và không mong muốn (Hình 2).
der Fort schritt der letzten Jahre ist gewaltig
sự tiến bộ trong những năm sau này rất to lớn.
gewaltig /(Adj )/
quá mức độ; quá sức; quá nhiều;
sự tiến bộ trong những năm sau này rất to lớn. : der Fort schritt der letzten Jahre ist gewaltig