TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quá mức độ

quá mức độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

quá mức độ

gewaltig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Als Biofouling bezeichnet man in technischen Systemen eine übermäßige und nicht erwünschte Bildung von Biofilmen (Bild 2).

Ô nhiễm sinh học (biofouling) được định nghĩa trong hệ thống kỹ thuật là lớp màng sinh học được hình thành quá mức độ và không mong muốn (Hình 2).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Fort schritt der letzten Jahre ist gewaltig

sự tiến bộ trong những năm sau này rất to lớn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gewaltig /(Adj )/

quá mức độ; quá sức; quá nhiều;

sự tiến bộ trong những năm sau này rất to lớn. : der Fort schritt der letzten Jahre ist gewaltig