Việt
xem grimm
cơn giận dữ
cơn tức giận
cơn thịnh nộ
giận dữ
tức giận
tức tôì
phẫn nộ
quá đáng
quá mức
quá độ
quá xá
quá đỗi
Đức
grimmig
grimmig /Grimm [grim], der; -[e]s (geh., veraltend)/
cơn giận dữ; cơn tức giận; cơn thịnh nộ;
grimmig /(Adj.)/
giận dữ; tức giận; tức tôì; phẫn nộ (sehr zornig, wütend);
quá đáng; quá mức; quá độ; quá xá; quá đỗi (übermäßig);
grimmig /I a/
xem grimm; ein - er Hunger đói ngấu; ein -er Frost cái lạnh dữ dội; 11 adv: es ist - kalt lạnh quá, lạnh kinh khủng.