Rage /[’ra:39], die; - (ugs.)/
cơn giận dữ;
cơn thịnh nộ (Aufgeregtheit, Wut, Ärger);
trong lúc vội vã, trong lúc bối rối. : in der Rage
grimmig /Grimm [grim], der; -[e]s (geh., veraltend)/
cơn giận dữ;
cơn tức giận;
cơn thịnh nộ;
Wut /[vu:t], die; -/
cơn giận dữ;
cơn tức giận;
cơn thịnh nộ;
nổi cơn thịnh nộ tờ ai, tức giận aỉ : auf jmdn. eine Wut haben trút cơn thịnh nộ lên đầu ai : seine Wut an jmdm. auslassen nổi cơn thịnh nộ : in Wut geraten od. kommen : jmdn. in
Koller /der; -s, -/
(ugs ) cơn giận dữ;
cơn phẫn nộ;
cơn tức tốì bùng lên (Zomaus- bruch);