TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

koller

cổ áo áo bó của nam giới thời xưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơn giận dữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơn phẫn nộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơn tức tốì bùng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bệnh loạng choạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một loại bệnh của ngựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

koller

megrims

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

staggers

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

koller

Koller

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dummkoller

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

koller

vertigo

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dummkoller,Koller /SCIENCE/

[DE] Dummkoller; Koller

[EN] megrims; staggers

[FR] vertigo

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Koller /[’kolor], das; -s, -/

(früher) cổ áo (früher) áo bó của nam giới thời xưa;

Koller /der; -s, -/

(ugs ) cơn giận dữ; cơn phẫn nộ; cơn tức tốì bùng lên (Zomaus- bruch);

Koller /der; -s, -/

(Tiermed ) bệnh loạng choạng; một loại bệnh của ngựa (Dummkoller);