Anh
megrims
staggers
Đức
Dummkoller
Koller
Pháp
vertigo
vertigo /SCIENCE/
[DE] Dummkoller; Koller
[EN] megrims; staggers
[FR] vertigo
vertigo [vERtigo] n. m. 1. YTHÚ Chúng xoay quanh (của ngựa), ’ chúng ngụa đi không đều buớc. 2. Bóng, Cũ Tính thất thùòng, tính ngông, tính hay trờ chúng.