Brass /der; -es (ugs.)/
cơn tức giận;
sự phẫn nộ (Ärger, Wut);
grimmig /Grimm [grim], der; -[e]s (geh., veraltend)/
cơn giận dữ;
cơn tức giận;
cơn thịnh nộ;
Wut /[vu:t], die; -/
cơn giận dữ;
cơn tức giận;
cơn thịnh nộ;
nổi cơn thịnh nộ tờ ai, tức giận aỉ : auf jmdn. eine Wut haben trút cơn thịnh nộ lên đầu ai : seine Wut an jmdm. auslassen nổi cơn thịnh nộ : in Wut geraten od. kommen : jmdn. in
Unmut /der; -[e]s (geh.)/
sự bất mãn;
sự không hài lòng;
sự công phẫn;
sự phẫn nộ;
sự tức giận;
cơn tức giận;
trút cơn giận lèn đầu ai. : seinen Unmut an jmdm. auslassen