Ungehaltenheit /die; - (geh.)/
sự tức giận;
sự bất bình;
sự không hài lòng;
Ungenugen /das; -s/
(bildungsspr ) sự không toại nguyện;
sự không hài lòng;
sự bất mãn (Unzufriedenheit);
Missbehagen /das/
cảm giác không thích;
sự không hài lòng;
sự bực tức;
sự bực bội;
Missfallen /das; -s/
sự bất bình;
sự bất mãn;
sự không hài lòng;
sự không tán thành (Unzufriedenheit);
Unwille /der; -ns (geh.)/
sự bất mãn;
sự không vừa lòng;
sự không hài lòng;
sự bực tức;
Unmut /der; -[e]s (geh.)/
sự bất mãn;
sự không hài lòng;
sự công phẫn;
sự phẫn nộ;
sự tức giận;
cơn tức giận;
trút cơn giận lèn đầu ai. : seinen Unmut an jmdm. auslassen