Hackklotz /1 Ha.der ['ha:dor], der; -s (geh.)/
sự bất mãn;
sự bất hành (Unzufriedenheit, Aufbegehren);
Missvergnügen /das; -s (geh.)/
sự bất mãn;
sự không vừa lòng;
sự bực bội (Ärger, Unzufriedenheit);
Bedrücktheit /die; -/
sự thất vọng;
sự bất mãn;
tâm trạng ức chế (Niedergeschlagen heit);
không thể che giấu sự chán nản. : eine gewisse Bedrücktheit nicht verber gen können
Garung /die; -, -en/
sự bất mãn;
sự bất bình;
sự xáo trộn trong lòng;
Ungenugen /das; -s/
(bildungsspr ) sự không toại nguyện;
sự không hài lòng;
sự bất mãn (Unzufriedenheit);
Missfallen /das; -s/
sự bất bình;
sự bất mãn;
sự không hài lòng;
sự không tán thành (Unzufriedenheit);
Unwille /der; -ns (geh.)/
sự bất mãn;
sự không vừa lòng;
sự không hài lòng;
sự bực tức;
Unzufriedenheit /die; -/
sự bất bình;
sự bất mãn;
sự không bằng lòng;
sự không vừa ý;
Unmut /der; -[e]s (geh.)/
sự bất mãn;
sự không hài lòng;
sự công phẫn;
sự phẫn nộ;
sự tức giận;
cơn tức giận;
trút cơn giận lèn đầu ai. : seinen Unmut an jmdm. auslassen