Việt
sự khích động
sự bất bình
sự công phẫn
sự bất mãn
sự không hài lòng
sự phẫn nộ
sự tức giận
cơn tức giận
Đức
Unruhe
Unmut
seinen Unmut an jmdm. auslassen
trút cơn giận lèn đầu ai.
Unruhe /die; -, -n/
(o Pl ) sự khích động; sự bất bình; sự công phẫn;
Unmut /der; -[e]s (geh.)/
sự bất mãn; sự không hài lòng; sự công phẫn; sự phẫn nộ; sự tức giận; cơn tức giận;
trút cơn giận lèn đầu ai. : seinen Unmut an jmdm. auslassen