Aufsitzer /der; -s, - (ôsterr. ugs.)/
sự thất bại;
sự thất vọng (Reinfall);
Desperation /die; -, -en (bildungsspr. veraltet)/
sự thất vọng;
nỗi tuyệt vọng (Verzweiflung);
Frust /[frust], der; -[e]s (ugs.)/
sự thất vọng;
sự chán nản;
Frust /rie.rung, die; -, -en/
sự thất vọng;
sự vỡ mộng;
Enttäuschung /die; -, -en/
sự thất vọng;
sự vỡ mộng;
Bedrücktheit /die; -/
sự thất vọng;
sự bất mãn;
tâm trạng ức chế (Niedergeschlagen heit);
không thể che giấu sự chán nản. : eine gewisse Bedrücktheit nicht verber gen können
Verzagtheit /die; -/
sự thất vọng;
sự chán nản;
sự nản lòng;
sự nhụt chí;
Niedergeschlagenheit /die; -/
sự nản lòng;
sự ngã lòng;
sự thoái chí;
sự thất vọng;
sự chán nản;
Resignation /[rezigna’tsio:n], die; -, -en (PL selten)/
(bildungsspr ) sự thất vọng;
sự vỡ mộng;
sự ngao ngán;
sự chán ngán;
sự cam chịu;
Sự nhẫn nhục;
Ernüchterung /die; -, -en/
sự tỉnh ngộ;
sự vỡ mộng;
sự thất vọng;
sự tuyệt vọng;
sự ngao ngán;
sự chán ngán;