Việt
thất vọng
tuyệt vọng.
sự thất vọng
nỗi tuyệt vọng
Đức
Desperation
Desperation /die; -, -en (bildungsspr. veraltet)/
sự thất vọng; nỗi tuyệt vọng (Verzweiflung);
Desperation /ỉ =/
sự, nỗi] thất vọng, tuyệt vọng.