TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ernüchterung

tĩnh rượu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dãrượu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỉnh ngộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỡ mộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẩtvọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngao ngán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chán ngán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tỉnh rượu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tỉnh ngộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vỡ mộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thất vọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tuyệt vọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngao ngán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chán ngán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ernüchterung

Ernüchterung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ernüchterung /die; -, -en/

sự tỉnh rượu;

Ernüchterung /die; -, -en/

sự tỉnh ngộ; sự vỡ mộng; sự thất vọng; sự tuyệt vọng; sự ngao ngán; sự chán ngán;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ernüchterung /f =, -en/

1. [sự] tĩnh rượu, dãrượu; 2. [sự] tỉnh ngộ, vỡ mộng, thẩtvọng, tuyệt vọng, ngao ngán, chán ngán.