Việt
vỡ mộng
tỉnh ngộ
tỉnh mộng
thức tỉnh
tĩnh rượu
dãrượu
thẩtvọng
tuyệt vọng
ngao ngán
chán ngán.
Anh
disillusion
disenchant
Đức
Ernüchterung
Ernüchterung /f =, -en/
1. [sự] tĩnh rượu, dãrượu; 2. [sự] tỉnh ngộ, vỡ mộng, thẩtvọng, tuyệt vọng, ngao ngán, chán ngán.
Vỡ mộng, tỉnh mộng, tỉnh ngộ, thức tỉnh
disillusion /xây dựng/