Việt
tĩnh rượu
dãrượu
tỉnh ngộ
vỡ mộng
thẩtvọng
tuyệt vọng
ngao ngán
chán ngán.
Đức
Ernüchterung
Ernüchterung /f =, -en/
1. [sự] tĩnh rượu, dãrượu; 2. [sự] tỉnh ngộ, vỡ mộng, thẩtvọng, tuyệt vọng, ngao ngán, chán ngán.