Ekel /der; -s/
sự chán ngán;
sự chán ghét;
Langweiligkeit /die/
sự chán ngán;
sự buồn chán;
sự buồn tẻ;
Resignation /[rezigna’tsio:n], die; -, -en (PL selten)/
(bildungsspr ) sự thất vọng;
sự vỡ mộng;
sự ngao ngán;
sự chán ngán;
sự cam chịu;
Sự nhẫn nhục;
Ernüchterung /die; -, -en/
sự tỉnh ngộ;
sự vỡ mộng;
sự thất vọng;
sự tuyệt vọng;
sự ngao ngán;
sự chán ngán;