Langweiligkeit /die/
sự chán ngán;
sự buồn chán;
sự buồn tẻ;
Stu /.pĩ.di.tãt [Jtupidi’te:t], die; -, -en (bildungsspr. abwertend)/
sự buồn tẻ;
sự đáng chán;
sự trì trệ (Langeweile, Monotonie, Stumpfsinn);
Doofheit /die; -, -en/
(o Pl ) sự buồn tẻ;
sự chán ngắt;
sự nhạt nhẽo (Lang weiligkeit);
Schlafrigkeit /die; -/
tình trạng uể oải;
tình trạng bơ phờ;
tình trạng lờ đờ;
sự buồn tẻ;
sự nhạt nhẽo;