TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stu

ghép từ nhiều mảnh lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khâu ghép các mảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chia nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt miếng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộn sổ ghi điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

học bạ của sinh viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngớ ngẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngốc nghếch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự buồn tẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đáng chán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trì trệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

việc làm ngớ ngẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

việc làm ngốc ngếch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời nói ngớ ngẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trò ngu ngốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

stu

stu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stu /.ekeln (sw. V.; hat)/

ghép từ nhiều mảnh lại; khâu ghép các mảnh;

stu /.ekeln (sw. V.; hat)/

chia nhỏ; cắt miếng;

Stu /.di.en. buch, das/

cuộn sổ ghi điểm; học bạ của sinh viên;

Stu /.pĩ.di.tãt [Jtupidi’te:t], die; -, -en (bildungsspr. abwertend)/

(o PI ) sự ngớ ngẩn; sự ngốc nghếch (Beschränktheit, Geistlosigkeit);

Stu /.pĩ.di.tãt [Jtupidi’te:t], die; -, -en (bildungsspr. abwertend)/

sự buồn tẻ; sự đáng chán; sự trì trệ (Langeweile, Monotonie, Stumpfsinn);

Stu /.pĩ.di.tãt [Jtupidi’te:t], die; -, -en (bildungsspr. abwertend)/

việc làm ngớ ngẩn; việc làm ngốc ngếch; lời nói ngớ ngẩn; trò ngu ngốc;