Việt
việc làm ngớ ngẩn
việc làm ngốc ngếch
lời nói ngớ ngẩn
trò ngu ngốc
Đức
Stu
Stu /.pĩ.di.tãt [Jtupidi’te:t], die; -, -en (bildungsspr. abwertend)/
việc làm ngớ ngẩn; việc làm ngốc ngếch; lời nói ngớ ngẩn; trò ngu ngốc;