Firlefanz /[’firlafants], der; -es, -e (ugs. abwertend)/
(o Pl ) hành động dại dột;
việc làm ngớ ngẩn;
điều nhảm nhí (Unsinn, törichtes Zeug, Gerede, Gebaren);
Stu /.pĩ.di.tãt [Jtupidi’te:t], die; -, -en (bildungsspr. abwertend)/
việc làm ngớ ngẩn;
việc làm ngốc ngếch;
lời nói ngớ ngẩn;
trò ngu ngốc;