TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

việc làm ngớ ngẩn

hành động dại dột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

việc làm ngớ ngẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều nhảm nhí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

việc làm ngốc ngếch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời nói ngớ ngẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trò ngu ngốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

việc làm ngớ ngẩn

Firlefanz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Firlefanz /[’firlafants], der; -es, -e (ugs. abwertend)/

(o Pl ) hành động dại dột; việc làm ngớ ngẩn; điều nhảm nhí (Unsinn, törichtes Zeug, Gerede, Gebaren);

Stu /.pĩ.di.tãt [Jtupidi’te:t], die; -, -en (bildungsspr. abwertend)/

việc làm ngớ ngẩn; việc làm ngốc ngếch; lời nói ngớ ngẩn; trò ngu ngốc;