Việt
sự buồn tẻ
sự đáng chán
sự trì trệ
Đức
Stu
Stu /.pĩ.di.tãt [Jtupidi’te:t], die; -, -en (bildungsspr. abwertend)/
sự buồn tẻ; sự đáng chán; sự trì trệ (Langeweile, Monotonie, Stumpfsinn);