Việt
chán ngán
buồn chán.
sự chán ngán
sự buồn chán
sự buồn tẻ
Đức
Langweiligkeit
Langweiligkeit /die/
sự chán ngán; sự buồn chán; sự buồn tẻ;
Langweiligkeit /f =, -en/
sự] chán ngán, buồn chán.