TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufsitzer

thất bại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trượt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hụt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thất bại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thất vọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

aufsitzer

solid chock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

solid prop

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

aufsitzer

Aufsitzer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

aufsitzer

pile ou étançon en butée mécanique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufsitzer /der; -s, - (ôsterr. ugs.)/

sự thất bại; sự thất vọng (Reinfall);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufsitzer /m -s, =/

thất bại, [sự] trật, trượt, hụt.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufsitzer /ENERGY-MINING/

[DE] Aufsitzer

[EN] solid chock; solid prop

[FR] pile ou étançon en butée mécanique