Việt
dây lèo
cơn tức giận
sự phẫn nộ
Anh
brace
Đức
Braß
Brass /der; -es (ugs.)/
cơn tức giận; sự phẫn nộ (Ärger, Wut);
Braß /f/VT_THUỶ/
[EN] brace
[VI] dây lèo