Việt
advqúa
ghê
qúa dỗi
quá chủng
qúađáng
thái qúa
qúa xá
qúa da.
rất
quá nhiều
thái quá
quá chừng
quá đáng
quá đà
Đức
allzu
ein allzu gewagtes Unternehmen
một kế hoạch quá phiêu, ỉưu
das weiß er nur allzu gut
điều đó thì hắn biết quá rõ
(Spr.) allzu viel ist ungesund
quá nhiều cũng không tốt.
allzu /(Adv.)/
(nhấn mạnh ý nghĩa của từ zu) rất; quá nhiều; thái quá; quá chừng; quá đáng; quá đà (übertrieben, übermäßig);
ein allzu gewagtes Unternehmen : một kế hoạch quá phiêu, ỉưu das weiß er nur allzu gut : điều đó thì hắn biết quá rõ (Spr.) allzu viel ist ungesund : quá nhiều cũng không tốt.
advqúa, ghê, qúa dỗi, quá chủng, qúađáng, thái qúa, qúa xá, qúa da.