überschwänglich /[-Jverjhx] (Adj.)/
quá đáng;
quá mức;
quá độ;
dễ kích động thái quá;
quá lố ü ber schwäng lich keit;
die;
-, -en :
überschwänglich /[-Jverjhx] (Adj.)/
(o Pl ) sự dạt dào (tình cảm);
tính thái quá;
tính quá lô' ;
überschwänglich /[-Jverjhx] (Adj.)/
hành động hay cử chỉ quá lố;
hành động thái quá;