Việt
không chừng mực
không điều độ
không kìm được
không nén được
quá đáng
quá mức
quá đỗi
Đức
maßlos
maßlos /(Adj.; -er, -este)/
không chừng mực; không điều độ; không kìm được; không nén được; quá đáng; quá mức; quá đỗi (unmäßig);