Việt
quá đáng
qúa múc
quá đỗi
quá chừng
quá xá
quá quắt
quá to
qúa cõ
thái quá
Đức
übermäßig
übermäßig /I a/
quá đáng, qúa múc, quá đỗi, quá chừng, quá xá, quá quắt, quá to, qúa cõ, quá đáng, thái quá; II adv [một cách] quá đáng, quá mức, quá đô, quá đỗi, qúa chừng, quá quắt, quá xá, thái quá, quá.