heidenmäßig /I a/
quá to, quá cd, qúa đáng, quá quắt, quá độ, thái quá, vô cùng, hết sức; II adv vô cùng, hét sức, rất, lắm, quá.
übermäßig /I a/
quá đáng, qúa múc, quá đỗi, quá chừng, quá xá, quá quắt, quá to, qúa cõ, quá đáng, thái quá; II adv [một cách] quá đáng, quá mức, quá đô, quá đỗi, qúa chừng, quá quắt, quá xá, thái quá, quá.