TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quá to

quá to

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá đáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thái quá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá quắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô cùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hết sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá khể 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá mức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá cỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá cd

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qúa đáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qúa múc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá đỗi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá chừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá xá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qúa cõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

quá to

übermäßig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heidenmäßig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

übernatürlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Außerdem könnte dieses Zeitprojekt, an dem Einstein arbeitet, für einen Sechsundzwanzigjährigen zu groß sein.

Ngoài ra có thể cái đề tài về thời gian mà Einstein đang theo đuổi này là quá to tát dối với một anh chàng hai mươi sáu tuổi.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

For yet another, this time project could be too big for a twenty-six-year-old.

Ngoài ra có thể cái đề tài về thời gian mà Einstein đang theo đuổi này là quá to tát dối với một anh chàng hai mươi sáu tuổi.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zu große Feststoffpartikel können das Messverfahren stören

Các hạt rắn quá to có thể gây nhiễu phương pháp đo

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heidenmäßig /I a/

quá to, quá cd, qúa đáng, quá quắt, quá độ, thái quá, vô cùng, hết sức; II adv vô cùng, hét sức, rất, lắm, quá.

übermäßig /I a/

quá đáng, qúa múc, quá đỗi, quá chừng, quá xá, quá quắt, quá to, qúa cõ, quá đáng, thái quá; II adv [một cách] quá đáng, quá mức, quá đô, quá đỗi, qúa chừng, quá quắt, quá xá, thái quá, quá.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

übernatürlich /(Adj.)/

quá lớn; quá to; quá khể 1;

übermäßig /(Adj.)/

quá mức; quá to; quá cỡ; quá đáng; thái quá; thừa;

heidenmäßig /(Adj.) (ugs. emotional ver stärkend)/

quá to; quá cỡ; quá đáng; quá quắt; quá độ; thái quá; vô cùng; hết sức;