Việt
quá lớn
quá cao
quấ mức
quá to
quá khể 1
Đức
zugroß
hypertrophiert
übernatürlich
:: Die Fertigungstoleranzen sind zu groß.
:: Dung sai gia công quá lớn.
v Zu große Bohrungsdurchmesser
Lỗ khoan quá lớn
Bild 3: Zu hohe Messkraft
Lực đo quá lớn (Hình 3).
Ventilspiel zu groß.
Khe hở xú páp quá lớn.
v Freiwinkel zu groß, zu klein
Góc thoát quá lớn hoặc quá nhỏ
quá lớn;
hypertrophiert /(Adj.) (bildungsspr.)/
quá lớn; quá cao; quấ mức;
übernatürlich /(Adj.)/
quá lớn; quá to; quá khể 1;