TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quá lớn

quá lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quấ mức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá to

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá khể 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

quá lớn

zugroß

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hypertrophiert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

übernatürlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Die Fertigungstoleranzen sind zu groß.

:: Dung sai gia công quá lớn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Zu große Bohrungsdurchmesser

Lỗ khoan quá lớn

Bild 3: Zu hohe Messkraft

Lực đo quá lớn (Hình 3).

Ventilspiel zu groß.

Khe hở xú páp quá lớn.

v Freiwinkel zu groß, zu klein

Góc thoát quá lớn hoặc quá nhỏ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zugroß

quá lớn;

hypertrophiert /(Adj.) (bildungsspr.)/

quá lớn; quá cao; quấ mức;

übernatürlich /(Adj.)/

quá lớn; quá to; quá khể 1;