TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

höllisch

địa ngục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở địa ngục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghè gớm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khủng khiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kinh khủng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dữ dội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá đỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá chừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá mức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

höllisch

höllisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

höllische Schmer zen

can đau khủng khiếp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

höllisch /i'hoelif] (Adj.)/

(thuộc) địa ngục; ở địa ngục;

höllisch /i'hoelif] (Adj.)/

ghè gớm; khủng khiếp; kinh khủng; dữ dội (teuflisch);

höllische Schmer zen : can đau khủng khiếp.

höllisch /i'hoelif] (Adj.)/

(ugs ) mạnh; lớn; quá đỗi; quá chừng; quá mức (sehr groß, stark, mächtig);