gottserbarmlieh /(Adj.)/
(từ lóng) rất đáng thương;
tội nghiệp;
thảm hại;
gottserbarmlieh /(Adj.)/
(từ lóng) rất to lớn;
ghê gớm;
khủng khiếp;
eine gottserbärmliche Hitze : cái nóng khủng khiếp.
gottserbarmlieh /(Adj.)/
(đùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
vô cùng (sehr, äußerst);