Việt
rất đáng thương
tội nghiệp
thảm hại
rắt to lón
ghê ghỏm.
Đức
gottserbarmlieh
gottserbärmlich
gottserbärmlich /a/
1. rất đáng thương, tội nghiệp; 2. rắt to lón, ghê ghỏm.
gottserbarmlieh /(Adj.)/
(từ lóng) rất đáng thương; tội nghiệp; thảm hại;