Việt
quá sức người
không đáng làm người
vượt súc ngưòi.
vượt sức con người
khủng khiếp
quá mức
Đức
menschenunwürdig
unmenschlich
(subst.
) Unmenschliches leisten: làm nên kỳ tích.
unmenschlich /(Adj.)/
quá sức người; vượt sức con người; khủng khiếp; quá mức;
) Unmenschliches leisten: làm nên kỳ tích. : (subst.
menschenunwürdig /a/
không đáng làm người, quá sức người, vượt súc ngưòi.