TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quá sức người

quá sức người

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đáng làm người

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt súc ngưòi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt sức con người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khủng khiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá mức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

quá sức người

menschenunwürdig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unmenschlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(subst.

) Unmenschliches leisten: làm nên kỳ tích.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unmenschlich /(Adj.)/

quá sức người; vượt sức con người; khủng khiếp; quá mức;

) Unmenschliches leisten: làm nên kỳ tích. : (subst.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

menschenunwürdig /a/

không đáng làm người, quá sức người, vượt súc ngưòi.