Việt
khổng lồ
đồ sộ
rất lớn
vĩ đại
nhiều
quá mức
khủng khiếp
Đức
riesenhaft
riesengroß
ein riesenhaftes Bau werk
một công trình xây dựng đồ sộ.
eine riesenhafte Anstrengung
sự nỗ lực quá mức.
riesengroß,riesenhaft /a/
khổng lồ; đồ sộ, rất ldn, vĩ đại.
riesenhaft /(Adj.; -er, -este)/
khổng lồ; đồ sộ; rất lớn; vĩ đại;
ein riesenhaftes Bau werk : một công trình xây dựng đồ sộ.
(seltener) nhiều; quá mức; khủng khiếp;
eine riesenhafte Anstrengung : sự nỗ lực quá mức.