TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

damisch

ngu ngốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngóc nghếch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điên điên khùng khùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

choáng váng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chóng mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cực kỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khủng khiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

damisch

damisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es ist damisch kalt

trời lạnh khủng khiếp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

damisch /[’da:mif] (Adj.) (südd., ôsterr. ugs.)/

ngu ngốc; ngóc nghếch; điên điên khùng khùng (dumm, läppisch);

damisch /[’da:mif] (Adj.) (südd., ôsterr. ugs.)/

choáng váng; chóng mặt (verwirrt, schwindlig);

damisch /[’da:mif] (Adj.) (südd., ôsterr. ugs.)/

(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất; quá; lắm; cực kỳ; khủng khiếp (sehr, ungeheuer);

es ist damisch kalt : trời lạnh khủng khiếp.