damisch /[’da:mif] (Adj.) (südd., ôsterr. ugs.)/
ngu ngốc;
ngóc nghếch;
điên điên khùng khùng (dumm, läppisch);
damisch /[’da:mif] (Adj.) (südd., ôsterr. ugs.)/
choáng váng;
chóng mặt (verwirrt, schwindlig);
damisch /[’da:mif] (Adj.) (südd., ôsterr. ugs.)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
khủng khiếp (sehr, ungeheuer);
es ist damisch kalt : trời lạnh khủng khiếp.