simpelhaft /(Adj.) (landsch. ugs.)/
ngớ ngẩn;
ngóc nghếch (einfältig);
Dumdumgeschoss /das/
(ugs ) ngóc nghếch;
vụng về (töricht, albem);
đừng nói điều ngốc nghếch : rede kein dummes Zeug! sự kiên nhẫn của ai đã cạn. : jmđm. ist/wird etw. zu dumm (ugs.)
damisch /[’da:mif] (Adj.) (südd., ôsterr. ugs.)/
ngu ngốc;
ngóc nghếch;
điên điên khùng khùng (dumm, läppisch);