TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngóc nghếch

ngớ ngẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngóc nghếch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vụng về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngu ngốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điên điên khùng khùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ngóc nghếch

simpelhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dumdumgeschoss

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

damisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rede kein dummes Zeug!

đừng nói điều ngốc nghếch

jmđm. ist/wird etw. zu dumm (ugs.)

sự kiên nhẫn của ai đã cạn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

simpelhaft /(Adj.) (landsch. ugs.)/

ngớ ngẩn; ngóc nghếch (einfältig);

Dumdumgeschoss /das/

(ugs ) ngóc nghếch; vụng về (töricht, albem);

đừng nói điều ngốc nghếch : rede kein dummes Zeug! sự kiên nhẫn của ai đã cạn. : jmđm. ist/wird etw. zu dumm (ugs.)

damisch /[’da:mif] (Adj.) (südd., ôsterr. ugs.)/

ngu ngốc; ngóc nghếch; điên điên khùng khùng (dumm, läppisch);