Dumdumgeschoss /das/
ngu dại;
ngu đần;
đần độn;
ngớ ngẩn (nicht klug, unintelligent);
er ist nicht so dumm, wie er aussieht : nó không ngu như vẻ bề ngoài dumm geboren, nichts dazugelernt : (tiếng lóng) vô cùng ngu ngốc, ngu bẩm sinh' , sich nicht für dumm verkaufen lassen (ugs.): không đế bị lừa dumm und dämlich (ugs.) : rất nhiều, nhiều quá mức chịu đựng [immer] der Dumme sein (ugs.) : luôn luôn là người phải chịu thua thiệt.
Dumdumgeschoss /das/
thiếu suy nghĩ;
vội vàng;
hấp tấp;
không sáng suốt (unklug);
das war dumm von dir, ihm das zu sagen : mày thật vội vàng khi nói với hắn như thế.
Dumdumgeschoss /das/
(ugs ) ngóc nghếch;
vụng về (töricht, albem);
rede kein dummes Zeug! : đừng nói điều ngốc nghếch jmđm. ist/wird etw. zu dumm (ugs.) : sự kiên nhẫn của ai đã cạn.
Dumdumgeschoss /das/
(ugs ) đáng tiếc;
đáng buồn;
làm mất lòng;
làm bực mình (unangenehm, fatal);
(subst. : ) mir ist etwas Dummes passiert: có một chuyện bực mình đã xảy đến với tôi.
Dumdumgeschoss /das/
(ugs ) chóng mặt;
choáng váng (benommen, schwindlig);
mir ist ganz dumm im Kopf : tôi cảm thầy choáng váng.