TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tàn khóc

tàn khóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khóc liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguy hại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khốc liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguy hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tàn hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tai hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tác hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hủy diệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khổc hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguy vong.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khô'c liệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khủng khiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tàn khóc

tötend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mörderisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

würgerisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

morderisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

morderisch /(Adj.)/

(ugs ) tàn khóc; khô' c liệt; khủng khiếp (abscheulich, furchtbar);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tötend /a/

tàn khóc, khóc liệt, nguy hại.

mörderisch /a/

tàn khóc, khốc liệt, nguy hại, tàn hại, nguy hại.

würgerisch /a/

tai hại, tác hại, nguy hại, hủy diệt, tàn khóc, khổc hại, nguy vong.