Việt
tàn khóc
khóc liệt
nguy hại.
khốc liệt
nguy hại
tàn hại
tai hại
tác hại
hủy diệt
khổc hại
nguy vong.
khô'c liệt
khủng khiếp
Đức
tötend
mörderisch
würgerisch
morderisch
morderisch /(Adj.)/
(ugs ) tàn khóc; khô' c liệt; khủng khiếp (abscheulich, furchtbar);
tötend /a/
tàn khóc, khóc liệt, nguy hại.
mörderisch /a/
tàn khóc, khốc liệt, nguy hại, tàn hại, nguy hại.
würgerisch /a/
tai hại, tác hại, nguy hại, hủy diệt, tàn khóc, khổc hại, nguy vong.