TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nguy vong

nguy vong

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Todeskampf-

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nguy vong

sehr gefährlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

äußerst bedrohlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Todesgefahr

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-not

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Todesgefahr /f =, -en/

sự] nguy vong; in Todes gefahr sein [schweben], sich in - gefahr befinden bị nguy vong;

-not /f =, -nöte/

1. [sự] nguy vong; 2. xem Todeskampf-, -

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nguy vong

sehr gefährlich (a), äußerst bedrohlich (a)