Việt
khủng khiếp
khiểp sợ
run sợ
kinh hoảng
kinh hoàng.
sự khủng khiếp
sự run sợ
sự kinh hoàng
Đức
Grusel
Grusel /der; -s (selten)/
sự khủng khiếp; sự run sợ; sự kinh hoàng;
Grusel /m -s/
sự] khủng khiếp, khiểp sợ, run sợ, kinh hoảng, kinh hoàng.