Việt
kinh tóm
ghê tỏm.
hay tỏm
ghê tỏm
góm guốc
góm ghiếc
xấu xa
bỉ ổi
đáng tỏm.
Đức
Ekelgefühl
ekel
Ekelgefühl /n -(e)s, -e/
sự] kinh tóm, ghê tỏm.
ekel /a/
1. hay tỏm, ghê tỏm, kinh tóm; 2. ghê tỏm, góm guốc, góm ghiếc, xấu xa, bỉ ổi, đáng tỏm.