Việt
hay tỏm
ghê tỏm
kinh tóm
góm guốc
góm ghiếc
xấu xa
bỉ ổi
đáng tỏm.
Đức
ekel
ekel /a/
1. hay tỏm, ghê tỏm, kinh tóm; 2. ghê tỏm, góm guốc, góm ghiếc, xấu xa, bỉ ổi, đáng tỏm.