schade /a/
đáng bực, đáng giận, đáng túc, đáng tiếc; wie schade ! đáng tiếc làm sao!; schade nur, daß... chỉ tiếc rằng; zu schade ! không cần!, mặc kệ!
fatal /a/
1. bất hạnh, rủi ro, 2. đầy, đầy dẫy, đáng bực, dáng giận, đáng túc, đáng tiếc, khó chịu.
vertrackt /a/
1. rôi, rối tung, rối bù; (nghĩa bóng) rói ren, rói rắm, rắc rói; 2. đáng bực, đáng giận, đáng túc, đáng tiếc, đáng ghét, khó chịu, gai chưóng.
verdrießlich /a/
1. đáng bực, đáng giận, đáng túc, đáng tiếc; 2. nhăn nhó, cau có, khó đăm đăm, buồn bực, bực bội, không bằng lòng; bắt bình, bất mãn; über j-n, über etw. (A) - sein bực, bực túc, bực mình, túc mình, bực bõ.