schade /[’Ja:da] (Adj.)/
es/das ist schade: điều đó thật đáng tiếc;
ach, wie schade! : ể, dáng tiếc thật! nur schade, dass das Wetter so schlecht ist : thật đáng tiếc là thời tiết quá xấu es ist schade um etw., um jmdn. : đáng tiếc (đáng thương) cho điều gì hay cho ai zu schade fũr/(auch : ) zu etw., für jmdn. sein: quá quý giá, quá cao xa đô' i với điều gì hay với ai sich (Dativ) zu schade für/(auch : ) zu etw., für jmdn. sein: tự xem mình là cao sang hơn (cho công việc gì, đôì với ai).