TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schade

đáng bực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng giận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng túc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng tiếc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

es/das ist schade: điều đó thật đáng tiếc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schade

schade

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ach, wie schade!

ể, dáng tiếc thật!

nur schade, dass das Wetter so schlecht ist

thật đáng tiếc là thời tiết quá xấu

es ist schade um etw., um jmdn.

đáng tiếc (đáng thương) cho điều gì hay cho ai

zu schade fũr/(auch

) zu etw., für jmdn. sein: quá quý giá, quá cao xa đô'i với điều gì hay với ai

sich (Dativ) zu schade für/(auch

) zu etw., für jmdn. sein: tự xem mình là cao sang hơn (cho công việc gì, đôì với ai).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wie schade

! đáng tiếc làm sao!; ~ nur,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schade /[’Ja:da] (Adj.)/

es/das ist schade: điều đó thật đáng tiếc;

ach, wie schade! : ể, dáng tiếc thật! nur schade, dass das Wetter so schlecht ist : thật đáng tiếc là thời tiết quá xấu es ist schade um etw., um jmdn. : đáng tiếc (đáng thương) cho điều gì hay cho ai zu schade fũr/(auch : ) zu etw., für jmdn. sein: quá quý giá, quá cao xa đô' i với điều gì hay với ai sich (Dativ) zu schade für/(auch : ) zu etw., für jmdn. sein: tự xem mình là cao sang hơn (cho công việc gì, đôì với ai).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schade /a/

đáng bực, đáng giận, đáng túc, đáng tiếc; wie schade ! đáng tiếc làm sao!; schade nur, daß... chỉ tiếc rằng; zu schade ! không cần!, mặc kệ!