Việt
đáng giận
đáng tiếc
đáng ghét
khó chịu
rôi
rối tung
rối bù
đáng bực
đáng túc
gai chưóng.
rối ren
rối rắm
rắc rối
khó hiểu
khó giải quyết đáng bực
Đức
vertrackt
vertrackt /[fear'trakt] (Adj.; -er, -este) (ugs.)/
rối ren; rối rắm; rắc rối; khó hiểu; khó giải quyết (schwierig, verworren, kompliziert) đáng bực; đáng giận; đáng tiếc; đáng ghét; khó chịu;
vertrackt /a/
1. rôi, rối tung, rối bù; (nghĩa bóng) rói ren, rói rắm, rắc rói; 2. đáng bực, đáng giận, đáng túc, đáng tiếc, đáng ghét, khó chịu, gai chưóng.