unangenehm /a/
1. khó chịu; (về mủi) khó ngủi, hôi, thối, khắm, khắm lặm; (về nhìn) khó coi, gai mắt, chưóng mắt, ngứa mắt; (về nghe) khó nghe, chói tai, chưđng tai, ngứa tai; 2. đáng tiếc, dáng giận (về sai lầm).
fatal /a/
1. bất hạnh, rủi ro, 2. đầy, đầy dẫy, đáng bực, dáng giận, đáng túc, đáng tiếc, khó chịu.