TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiếc thay

tiếc thay

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắt tiếc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng tiếc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

than ôi!

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tiếc thay

wie schade!

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bedauerlich .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nebbich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das gilt leider auch für Krebszellen, in denen man stark erhöhte Telomerasemengen findet, die so das Tumorwachstum fördern.

Nhưng tiếc thay quá trình hỗ trợ này cũng xuất hiện đối với các tế bào ung thư, nơi người ta tìm thấy nhiều enzyme telomerase và như vậy chúng hỗ trợ cho việc phát triển các ung bướu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nebbich /adv/

rắt tiếc, tiếc thay, đáng tiếc, than ôi!

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tiếc thay

wie schade!; bedauerlich (a). tiệc Gastmahl n, Bankett n, Festessen n; mỏ tiếc thay ein Essen geben.