Việt
tiếc thay
rắt tiếc
đáng tiếc
than ôi!
Đức
wie schade!
bedauerlich .
nebbich
Das gilt leider auch für Krebszellen, in denen man stark erhöhte Telomerasemengen findet, die so das Tumorwachstum fördern.
Nhưng tiếc thay quá trình hỗ trợ này cũng xuất hiện đối với các tế bào ung thư, nơi người ta tìm thấy nhiều enzyme telomerase và như vậy chúng hỗ trợ cho việc phát triển các ung bướu.
nebbich /adv/
rắt tiếc, tiếc thay, đáng tiếc, than ôi!
wie schade!; bedauerlich (a). tiệc Gastmahl n, Bankett n, Festessen n; mỏ tiếc thay ein Essen geben.