Việt
rắt tiếc
tiếc thay
đáng tiếc
than ôi!
rất tiếc!
người không quan trọng
Đức
nebbich
tiếc thay!
tiếc thật!
nebbich /['ncbiẹ] (Inteij.)/
(từ lóng) rất tiếc!;
tiếc thay! : tiếc thật! : than ôi! :
Nebbich /der; -s, -e (jidd.)/
người không quan trọng;
nebbich /adv/
rắt tiếc, tiếc thay, đáng tiếc, than ôi!