Việt
rất tiếc
tiêc
một cách đáng tiếc
tiếc là
đáng tiếc
một cách đáng buồn
Đức
leider
betrublicherweise
leider habe ich keine Zeit
rất tiếc là tôi không có thời gian.
leider /(Adv.)/
một cách đáng tiếc; rất tiếc; tiếc là;
rất tiếc là tôi không có thời gian. : leider habe ich keine Zeit
betrublicherweise /(Adv.)/
rất tiếc; đáng tiếc; một cách đáng buồn (leider);
leider /adv/
rất tiếc, tiêc; leider Góttes rủi thay!