TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

leider

rất tiếc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiêc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một cách đáng tiếc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếc là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

leider

leider

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das gilt leider auch für Krebszellen, in denen man stark erhöhte Telomerasemengen findet, die so das Tumorwachstum fördern.

Nhưng tiếc thay quá trình hỗ trợ này cũng xuất hiện đối với các tế bào ung thư, nơi người ta tìm thấy nhiều enzyme telomerase và như vậy chúng hỗ trợ cho việc phát triển các ung bướu.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dabei wird der Werkstoff sehrhart, aber leider auch spröde und bruchempfindlich.

Qua tôi, vật liệu trở nêncứng nhưng giòn và dễ vỡ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

leider habe ich keine Zeit

rất tiếc là tôi không có thời gian.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

leider /(Adv.)/

một cách đáng tiếc; rất tiếc; tiếc là;

leider habe ich keine Zeit : rất tiếc là tôi không có thời gian.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

leider /adv/

rất tiếc, tiêc; leider Góttes rủi thay!