Việt
rất tiếc
tiêc
một cách đáng tiếc
tiếc là
Đức
leider
Das gilt leider auch für Krebszellen, in denen man stark erhöhte Telomerasemengen findet, die so das Tumorwachstum fördern.
Nhưng tiếc thay quá trình hỗ trợ này cũng xuất hiện đối với các tế bào ung thư, nơi người ta tìm thấy nhiều enzyme telomerase và như vậy chúng hỗ trợ cho việc phát triển các ung bướu.
Dabei wird der Werkstoff sehrhart, aber leider auch spröde und bruchempfindlich.
Qua tôi, vật liệu trở nêncứng nhưng giòn và dễ vỡ.
leider habe ich keine Zeit
rất tiếc là tôi không có thời gian.
leider /(Adv.)/
một cách đáng tiếc; rất tiếc; tiếc là;
leider habe ich keine Zeit : rất tiếc là tôi không có thời gian.
leider /adv/
rất tiếc, tiêc; leider Góttes rủi thay!